giờ lâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giờ lâu+
- (cũng nói hồi lâu) Long while
- Đứng đợi giờ lâu
To wait for a long while
- Đứng đợi giờ lâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giờ lâu"
Lượt xem: 428